以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-06-16共计871笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pilipinas trading gas inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202420810706189685.91
202515063415.33295913.3
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/05/24
提单编号
307423329160
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
4250
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp,dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất thử:250 bar.Đã qua ...
展开
交易日期
2025/05/24
提单编号
307423329160
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
7000
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp,dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất thử:250 bar.Đã qua ...
展开
交易日期
2025/05/24
提单编号
307423418760
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
16403.6
HS编码
38248100
产品标签
oxirane
产品描述
Khí tiệt trùng STERI GAS (Ethylene Oxide 20% in Carbon Dioxide) chứa trong chai thép, packing: 30 kg/cyl. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/05/24
提单编号
307423329160
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
46250
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp,dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất thử:250 bar.Đã qua ...
展开
交易日期
2025/05/16
提单编号
307398089520
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
7000
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp(Khí Ethylene Oxide),dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất...
展开
交易日期
2025/05/16
提单编号
307398089520
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
46000
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp(Khí Ethylene Oxide),dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất...
展开
交易日期
2025/05/16
提单编号
307398089520
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
4500
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp(Khí Ethylene Oxide),dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất...
展开
交易日期
2025/05/16
提单编号
307397920600
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
16403.6
HS编码
38248100
产品标签
oxirane
产品描述
Khí tiệt trùng STERI GAS (Ethylene Oxide 20% in Carbon Dioxide) chứa trong chai thép, packing: 30 kg/cyl. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/04/23
提单编号
tnso2504229
供应商
tomoe malaysia sdn bhd
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
manila international container terminal
供应区
Malaysia
采购区
Philippines
重量
19090kg
金额
443236.72848
HS编码
29101000000
产品标签
carbon dioxide,ethylene oxide,mixture,ore,steri gas
产品描述
STERI GAS 20% (ETHYLENE OXIDE AND CARBON DIOXIDE MIXTURE WITH MORE THAN 9% BUT NOT MORE THAN 87% ETHYLENE OXIDE) ...
展开
交易日期
2025/04/14
提单编号
307305902911
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp,dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất thử:250 bar.Đã qua ...
展开
交易日期
2025/04/14
提单编号
307305902911
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46500
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp,dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất thử:250 bar.Đã qua ...
展开
交易日期
2025/04/14
提单编号
307305902911
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
73110027
产品标签
vessel
产品描述
Chai thép rỗng hình trụ, dùng chứa khí hóa lỏng trong công nghiệp,dung tích 47l, áp suất làm việc:150 bar,áp suất thử:250 bar.Đã qua ...
展开
交易日期
2025/04/14
提单编号
307305992840
供应商
công ty tnhh tomoe vietnam chi nhanh miền nam
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
16403.6
HS编码
38248100
产品标签
oxirane
产品描述
Khí tiệt trùng STERI GAS (Ethylene Oxide 20% in Carbon Dioxide) chứa trong chai thép, packing: 30 kg/cyl. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/04/11
提单编号
dse250306201
供应商
fleet enginers.inc
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
manila international container terminal
供应区
Thailand
采购区
Philippines
重量
1250kg
金额
776362.8600000001
HS编码
84281039000
产品标签
model,tail lift
产品描述
3 SETS OF TAIL LIFT MODEL FTR-500SG
交易日期
2025/04/10
提单编号
eglv070500063674
供应商
iwatani corp.singapore pte ltd.
采购商
pilipinas trading gas inc.
出口港
——
进口港
manila international container terminal
pilipinas trading gas inc.是一家菲律宾采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-06-16,pilipinas trading gas inc.共有871笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pilipinas trading gas inc.的871笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pilipinas trading gas inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。