供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu biển xanh
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
656.32
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải không dệt từ polypropylene, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ keo và chưa qua xử lý dán ép, trọng lượng 100G/M2 , khổ 58", mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307444141710
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu biển xanh
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4321.145
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải không dệt từ polypropylene, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ keo và chưa qua xử lý dán ép, trọng lượng 150G/M2 , khổ 63", mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307444141710
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu biển xanh
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
9411.11
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải không dệt ((Gòn) từ xơ staple polyeste)), trọng lượng 100G/M2, khổ 58", chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ keo và chưa qua xử lý dán ép,mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307444141710
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu biển xanh
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
106.5
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Vải không dệt từ polypropylene, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ keo và chưa qua xử lý dán ép, trọng lượng 30G/M2 , khổ 56", mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307436962360
供应商
cty tnhh yoo sung vina
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1082.79
HS编码
58042190
产品标签
lace
产品描述
AIRMESHYSVN173RE52#&VẢI DỆT LƯỚI ĐÃ NHUỘM, KHỔ 52", DÙNG MAY BALO TÚI XÁCH, 326 G/YD, 100% POLYESTER, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307436962360
供应商
cty tnhh yoo sung vina
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
453
HS编码
58042190
产品标签
lace
产品描述
MESHYSVN143144#&VẢI DỆT LƯỚI ĐÃ NHUỘM, KHỔ 44", DÙNG MAY BALO TÚI XÁCH, 192 G/YD, 100% POLYESTER, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307436962360
供应商
cty tnhh yoo sung vina
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1.8
HS编码
58042190
产品标签
lace
产品描述
MESHYSVN154244#&VẢI DỆT LƯỚI ĐÃ NHUỘM, KHỔ 44", DÙNG MAY BALO TÚI XÁCH, 163 G/YD, 100% POLYESTER, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307444141710
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu biển xanh
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5999.6
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải không dệt từ polypropylene, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ keo và chưa qua xử lý dán ép, trọng lượng 130G/M2 , khổ 160cm, mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307447098510
供应商
công ty tnhh avery dennison ris việt nam
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.1125
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
Nhãn chip thông minh dùng lưu trữ thông tin sản phẩm (không chứa mật mã dân sự,nội dung chuyên ngành văn hóa) ON AG..ON-RFID-HTSTK1..new schema..... 54x33 mm .Mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307447098510
供应商
công ty tnhh avery dennison ris việt nam
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
485.90495
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
Nhãn chip thông minh dùng lưu trữ thông tin sản phẩm (không chứa mật mã dân sự,nội dung chuyên ngành văn hóa) TAPESTRY INC..P-75323-04-WHT-RFID-AD193. 25x60 mm .Mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307436962360
供应商
cty tnhh yoo sung vina
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
468.84002
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
MESHYSVN170260#&VẢI DỆT POLY ĐÃ NHUỘM, KHỔ 60", DÙNG MAY BALO TÚI XÁCH, 221 G/YD, 100% POLYESTER, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307436962360
供应商
cty tnhh yoo sung vina
采购商
pungkook corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
396
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
POLAFLEECEYSVN188RE58#&VẢI DỆT POLY ĐÃ NHUỘM, KHỔ 58", DÙNG MAY BALO TÚI XÁCH, 320 G/YD, 100% POLYESTER, HÀNG MỚI 100%#&VN