产品描述
GCQV-LXVTC125#&Chất tẩy rửa, làm sạch bề mặt B10 KS3510 ( CAS : ( 67-68-5 , 75-59-2, 7732-18-5) , 20 lít/can 0950090020304J.hàng mới 100%
交易日期
2025/03/24
提单编号
107043176550
供应商
phichem corp.
采购商
công ty tnhh luxshare ict vân trung
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
458
HS编码
38109000
产品标签
fluxes,welding substance
产品描述
0#&Dung dịch phụ trợ dùng để khắc đồng,C KS6203,20 lít/can,hàng dùng thử nghiệm,(TP:Axit nitric:7697-37-2,Nước:7732-18-5),1950090021087A.hàng mới 100%
交易日期
2025/03/21
提单编号
5672685
供应商
phichem corp.
采购商
ztt india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
119892
HS编码
32082010
产品标签
econ,fiber coating,led resin
产品描述
SECONDARY FIBER COATING (LED RESIN II ) SECONDARY FIBER COATING (LED RESIN II )
交易日期
2025/03/21
提单编号
6153473
供应商
phichem corp.
采购商
ztt india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
58710
HS编码
32082010
产品标签
fiber coating,rima,led resin
产品描述
PRIMARY FIBER COATING ( LED RESIN I) PRIMARY FIBER COATING ( LED RESIN I)
交易日期
2025/03/03
提单编号
106983034910
供应商
phichem corp.
采购商
công ty tnhh luxshare ict vân trung