供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại ngọc hằng
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29475.15902
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn,tên khoa học: Fraxinus excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên,đường kính từ 25cm trở lên,hàng không thuộc danh mục cites.Mới 100%.#&141.859m3,đơn giá: 190eur/m3
交易日期
2025/04/08
提单编号
107079963320
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu huy phát vĩnh phúc
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74219.34849
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, đường kính từ 40cm trở lên (50% max 40-49cm và 50% min 50cm trở lên), dài từ 3m trở lên, hàng ko thuộc danh mục cites, số khối; 226,225m3.
交易日期
2025/03/25
提单编号
107045051741
供应商
sasu a.w.s
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư quản lý triệu vượng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15513.1061
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn ( ASH LOGS), tên KH:Fraxinus excelsior, đường kính từ (30-39)cm,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa .Hàng không nằm trong danh mục CITES
交易日期
2025/03/25
提单编号
107045051741
供应商
sasu a.w.s
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư quản lý triệu vượng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63806.81448
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn ( ASH LOGS), tên KH:Fraxinus excelsior, đường kính từ (40+)cm,không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa .Hàng không nằm trong danh mục CITES
交易日期
2025/03/20
提单编号
107032976850
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh xây dựng và chế biến lâm sản tấn phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28818.95823
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn CD, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 25cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100%.#&141.017m3, 190eur/m3
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976193330
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27904.22547
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, CD, tên khoa học:Fraxinus excelsior ,chiều dài từ 2.5 m trở lên, đường kính từ 25 cm trở lên, #&142.139M3, đơn giá= 190 EUR/M3, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976193330
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33449.65834
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior ,chiều dài từ 2.5 m trở lên, đường kính từ 30cm -39cm, #&140.754M3, đơn giá= 230EUR/M3, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
交易日期
2025/02/04
提单编号
106916744801
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh hb ngọc hiền
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33475.82604
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì ABC dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m/ khúc, đường kính:30-39 cm.Tên khoa học: Fraxinus excelsior, không thuộc danh mục cites. (SL: 139.656M3, TG: 32819.16EUR) Mới 100%
交易日期
2025/02/04
提单编号
106916744801
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh hb ngọc hiền
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39355.32992
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì ABC dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 3-11.6m/ khúc, đường kính:40-71cm.Tên khoa học: Fraxinus excelsior, không thuộc danh mục cites. (SL: 140.303M3, TG: 38583.33EUR) Mới 100%
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904047940
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh lâm sản sơn tuấn
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33772.96168
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì dạng lóng ( Tên KH: Fraxinus excelsior ). Đường kính từ 30-39 cm, Chiều dài từ 3.2-11.6 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. #& 140.888 CBM, đơn giá 235 EUR/CBM
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906367040
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27563.17607
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior ,chiều dài từ 2.5 m trở lên, đường kính từ 25 cm trở lên, #&142.218M3, đơn giá= 190 EUR/M3, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106823328250
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh trung minh
出口港
antwerpen
进口港
cang hai an
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27763.19396
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn,CD, tên khoa học: Fraxinus excelsior , chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 25cm trở lên, #&140.362M3, đơn giá = 190 EUR/M3, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
交易日期
2024/12/06
提单编号
106777779250
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh hb ngọc hiền
出口港
antwerpen
进口港
cang hai an
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12327.77032
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì ABC dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 2.5-11.5m/ khúc, đường kính:40 cm trở lên.Tên khoa học: Fraxinus excelsior, không thuộc danh mục cites. (SL: 42.171M3, TG: 11807.88EUR) Mới 100%
交易日期
2024/12/06
提单编号
106777779250
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh hb ngọc hiền
出口港
antwerpen
进口港
cang hai an
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61315.74157
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì ABC dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 2.5-11.5m/ khúc, đường kính:30-39 cm.Tên khoa học: Fraxinus excelsior, không thuộc danh mục cites. (SL: 244.708M3, TG: 58729.92EUR) Mới 100%
交易日期
2024/09/18
提单编号
106582792740
供应商
sasu a.w.s
采购商
công ty tnhh gỗ tự nhiên quốc tế
出口港
antwerpen
进口港
cang xanh vip
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5235.5
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dài 3m trở lên, đường kính 30 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. KL=m3, trị giá=20688.37 EUR