产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ thuật QG QCVN 32:2018/BTNMT
交易日期
2025/03/09
提单编号
orf1120460
供应商
dubsone group
采购商
——
出口港
port of virginia, norfolk, virginia
进口港
kajang,mys
供应区
United States
采购区
Malaysia
重量
21183.12kg
金额
——
HS编码
390190
产品标签
pe off,cod
产品描述
PE OFFGRADE HS CODE: 3901 90 9000 AES# X20250307910461
交易日期
2025/03/09
提单编号
orf112046001
供应商
dubsone group
采购商
——
出口港
port of virginia, norfolk, virginia
进口港
kajang,mys
供应商
dubsone group
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ giao nhận mai vàng
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2524.16
HS编码
63053390
产品标签
plastic woven sack,mesh bag
产品描述
Bao Jumbo dệt từ sợi PP đã qua sử dụng, dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hoá khác nhau, còn nguyên trạng, không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải.
交易日期
2025/03/03
提单编号
106983166620
供应商
dubsone group
采购商
công ty cổ phần tái chế nhựa lam trân
产品描述
Nhựa phế liệu từ polyme etylen dạng màng (màng PE) hàng đã qua sử dụng .Hàng nhập khẩu theo quyết định 13/2023/QĐ-Ttg. Quy chuẩn kỹ thuật QG QCVN 32:2018/BTNMT
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965458610
供应商
dubsone group
采购商
công ty tnhh dịch vụ tân hoà phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Ireland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1343.36
HS编码
63053390
产品标签
plastic woven sack,mesh bag
产品描述
Bao Jumbo đã qua sử dụng, được làm từ sợi PP dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa # nhau,vẫn còn giá trị sử dụng,ko rách nát,ko phải là phế liệu,phế thải,ko chứa đựng thực phẩm.