产品描述
Thiết bị làm giảm quá nhiệt trong hệ thống (HRSG). Vật liệu Alloy F91. Size: 3" x 4" Class 2500. Drawing No:DSH-SAR10.2-3B-F91-2500. Mới 100%. Sản xuất năm 2023. Nhà sản xuất: S&S Valve / Korea & Auma
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 25. Drawing No: 1010M-SAR07.5-08B-WCB-08. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: S&S Valves / Korea
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 15. Drawing No: 1010M-SAR07.5-08B-WCB-08. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: S&S Valves / Korea
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 28. Drawing No: 1010M-SAR07.5-08B-WCB-08. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: S&S Valves / Korea
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
190
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 29. Drawing No: 1010M-SAR07.5-08B-WCB-08. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: S&S Valves / Korea
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
388
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 20A+20B. Drawing No: CAM-066-C02. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: Samshin Limited / Korea
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 81. Drawing No: CAM-066-C07. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: Samshin Limited / Korea
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
230
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 30. Drawing No: 1010M-SAR07.5-08B-WCB-08. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: S&S Valves / Korea
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 81. Drawing No: CAM-066-C02. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: Samshin Limited / Korea
交易日期
2025/03/03
提单编号
106977776251
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
268
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
Phụ kiện van (chèn làm kín vật liệu kết hợp nhiều thành phần). Pos No.: 20A+20B. Drawing No: CAM-066-C07. Hàng mới 100% sản xuất năm 2025. Nhà sản xuất: Samshin Limited / Korea
交易日期
2024/12/24
提单编号
106817954240
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152
HS编码
85149090
产品标签
parts of equipment
产品描述
Bộ giá treo chống rung cho hệ thống lò thu hồi nhiệt (vật liệu thép). Type: VH1F-0. Drawing No.: CM1-L1-M-H.61-200552. Hàng mới 100% SX năm 2024. NSX: Seonghwa Industrial Co., Ltd / Korea.
交易日期
2024/12/24
提单编号
106817954240
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
322
HS编码
85149090
产品标签
parts of equipment
产品描述
Bộ giá treo chống rung cho hệ thống lò thu hồi nhiệt (vật liệu thép). Type: VH3D-2-M12. Drawing No.: CM1-L1-M-H.61-200352. Hàng mới 100% SX năm 2024. NSX: Seonghwa Industrial Co., Ltd / Korea.
交易日期
2024/12/24
提单编号
106817954240
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
389
HS编码
85149090
产品标签
parts of equipment
产品描述
Bộ giá treo chống rung cho hệ thống lò thu hồi nhiệt (vật liệu thép). Type: VH1A-2-M12. Drawing No.: CM2-L1-M-H.61-200272. Hàng mới 100% SX năm 2024. NSX: Seonghwa Industrial Co., Ltd / Korea.
交易日期
2024/12/24
提单编号
106817954240
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490
HS编码
85149090
产品标签
parts of equipment
产品描述
Bộ giá treo chống rung cho hệ thống lò thu hồi nhiệt (vật liệu thép). Type: CHH-3-B1A-100. Drawing No.: CM2-L1-M-H.61-200541. Hàng mới 100% SX năm 2024. NSX: Seonghwa Industrial Co., Ltd / Korea.
交易日期
2024/12/24
提单编号
106817954240
供应商
hise co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng nmt
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
533
HS编码
85149090
产品标签
parts of equipment
产品描述
Bộ giá treo chống rung cho hệ thống lò thu hồi nhiệt (vật liệu thép). Type: VH1A-1-M12. Drawing No.: CM2-L1-M-EKT.64-451494. Hàng mới 100% SX năm 2024. NSX: Seonghwa Industrial Co., Ltd / Korea.