产品描述
POLISH GLAZED VITRIFIED TILES OTHER DETAILS AS PER INV
交易日期
2025/05/14
提单编号
107178471741
供应商
gemser tiles
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại imaxcom
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5734.08
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
Gạch gốm ốp lát PORCELAIN GLAZED TILES -gạch porcelain đã tráng men, độ hút nước< 0.5% tính theo trọng lượng,không in hoa văn;kt:600x1200x8.5(mm)2pcs/box,không hiệu, Mới 100%.NSX:SCIENTIFICA TILES LLP
交易日期
2025/05/14
提单编号
107178471741
供应商
gemser tiles
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và thương mại imaxcom
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6167.04
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
Gạch gốm ốp lát PORCELAIN GLAZED TILES-gạch porcelain đã tráng men, độ hút nước< 0.5% tính theo trọng lượng,không in hoa văn;kt:800x800x8.5(mm),3pcs/box,không hiệu,Mới 100%.NSX:SPARTEN GRANITO PVT LTD
交易日期
2025/05/06
提单编号
107155641830
供应商
gemser tiles
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại đại đô
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.272
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
Gạch lát nền đã tráng men, kích thước 800x1600mm, 1 viên/hộp, bằng gốm, có hoa văn, ko hiệu, nsx:GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
交易日期
2025/05/06
提单编号
107155641830
供应商
gemser tiles
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại đại đô
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.384
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
Gạch lát nền đã tráng men, kích thước 600x1200mm, 2 viên/hộp, bằng gốm, có hoa văn, ko hiệu, nsx:GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
交易日期
2025/05/06
提单编号
107155641830
供应商
gemser tiles
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại đại đô
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.896
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
Gạch lát nền đã tráng men, kích thước 800x800mm, 3 viên/hộp, bằng gốm, có hoa văn, ko hiệu, nsx:GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
交易日期
2025/05/06
提单编号
107155641830
供应商
gemser tiles
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại đại đô
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
Gạch lát nền đã tráng men, kích thước 1000x1000mm, 2 viên/hộp, bằng gốm, có hoa văn, ko hiệu, nsx:GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
交易日期
2025/05/06
提单编号
107155641830
供应商
gemser tiles
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại đại đô
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.136
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
Gạch lát nền đã tráng men, kích thước 1200x1800mm, 2 viên/hộp, bằng gốm, có hoa văn, ko hiệu, nsx:GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
交易日期
2025/05/06
提单编号
107155641830
供应商
gemser tiles
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại đại đô
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.088
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
Gạch lát nền đã tráng men, kích thước 800x1600mm, 2 viên/hộp, bằng gốm, có hoa văn, ko hiệu, nsx:GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
交易日期
2025/05/06
提单编号
107155641830
供应商
gemser tiles
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại đại đô
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.096
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
Gạch lát nền đã tráng men, kích thước 600x1200mm, 1 viên/hộp, bằng gốm, có hoa văn, ko hiệu, nsx:GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%
交易日期
2025/05/06
提单编号
107155641830
供应商
gemser tiles
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại đại đô
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.264
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
Gạch lát nền đã tráng men, kích thước 800x800mm, 2 viên/hộp, bằng gốm, có hoa văn, ko hiệu, nsx:GEMSER TILES, độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng, hàng mới 100%