以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-04-28共计2893笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pt hc screen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285.817
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL 37-622 EBIKE 50KM MS 6MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.493
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL 47-622 ADDIX E 28X1.75 6MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.831
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL MARATHON PLUS EVO 6.10BAR MS 6MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
408.31
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SE PLUS GG5 ADDIX E MS 6MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.55
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SE PICK UP 50 CARGO READY 7MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259.4
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SCH 1 G ONE ALLROUND BRIGHTRED TB BRZ 7MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326.652
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SCHWALBE TB BRZ 10MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.535
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SCHWALBE NEW TB BRZ 15MM HT (B)
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1253.763
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SCHWALBE NEW MS 15MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.831
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SCH G ONE RS PRO 40-622 SKYBLUE 6MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
734.958
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SM ORIGINAL PLUS PL SG MS 6MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
326.648
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SM E PLUS MS 6MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
835.842
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL P NOBBY NIC ADDIX MS 15MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.307
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL BIG BETTY SUPER GRAVITY TLE MS 15MM HT
交易日期
2025/04/28
提单编号
107139499720
供应商
pt hc screen
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
975.149
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LB1#&Nhãn hiệu bằng cao su lưu hóa, không phải cao su cứng, không xốp, dùng để dán lên lốp xe đạp, không nhãn hiệu, mới 100% LABEL SMART SAM TUBE ONLY MS 15MM HT
pt hc screen是一家印度尼西亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度尼西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-04-28,pt hc screen共有2893笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pt hc screen的2893笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pt hc screen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。