以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-05-12共计1986笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是peja s e a b.v.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/05/12
提单编号
107171637050
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
443.6885
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng của máy ép viên cám dùng trong nông nghiệp: Vành chống mài mòn, chất liệu: thép, M16, bên phải, mã phụ tùng: BR560, NSX: Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/05/12
提单编号
107171637050
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445.01596
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng của máy ép viên cám dùng trong nông nghiệp: Vành chống mài mòn, chất liệu: thép, M16, bên trái, mã phụ tùng: BR559, NSX: Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/04/29
提单编号
107142789350
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07935
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Phụ tùng của máy ép viên cám dùng trong nông nghiệp: Ốc vít lục giác M05x16, mã phụ tùng: 252605016, hãng sản xuất Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/04/29
提单编号
107142789350
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.88562
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng của máy ép viên cám dùng trong nông nghiệp: Miếng chêm của vành côn, chất liệu: thép, mã phụ tùng: AM148, NSX: Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/04/29
提单编号
107142789350
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1049.99941
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng của máy nông nghiệp: Vành chống mòn khuôn của máy ép viên cám C900, chất liệu: thép, mã phụ tùng: KX963, hãng sản xuất Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/04/09
提单编号
107085294410
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.13892
HS编码
90258000
产品标签
——
产品描述
Cảm biến đo độ ẩm, dùng trong trang trại chăn nuôi, mã hàng: 270340567, hãng sản xuất: VDL Agrotech, mới 100%
交易日期
2025/03/31
提单编号
107058194500
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07477
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Phụ tùng của máy ép viên cám dùng trong nông nghiệp: Ốc vít lục giác M05x16, mã phụ tùng: 252605016, hãng sản xuất Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/03/31
提单编号
107058194500
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.73132
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng của máy ép viên cám dùng trong nông nghiệp: Miếng chêm của vành côn, chất liệu: thép, mã phụ tùng: AM148, NSX: Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/03/31
提单编号
107058194500
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1131.89606
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng của máy nông nghiệp: Vành chống mòn của máy ép viên cám C600, chất liệu thép, mã phụ tùng: AI944, hãng sản xuất Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/03/31
提单编号
107058194500
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty tnhh peja việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.07477
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Phụ tùng của máy ép viên cám dùng trong nông nghiệp: Ốc vít lục giác M05x16, mã phụ tùng: 252605016, hãng sản xuất Van Aarsen, hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969497020
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty cp dinh dưỡng hồng hà
出口港
——
进口港
——
供应区
European Union
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.21696
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
Đai ốc bắt Bu lông M08 tự khóa, bằng thép, phụ kiện cho máy trộn thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969497020
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty cp dinh dưỡng hồng hà
出口港
——
进口港
——
供应区
European Union
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.87016
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bu lông M08*60, bằng thép, phụ kiện cho máy trộn thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969497020
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty cp dinh dưỡng hồng hà
出口港
——
进口港
——
供应区
European Union
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.15776
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Phụ tùng máy sản xuất thức ăn chăn nuôi: khớp kết nối M8, chất liệu thép, phụ kiện cho của máy trộn, hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969478600
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty cp dinh dưỡng hồng hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3077.29164
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
Phụ tùng máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, Vành chống mòn cho máy C750, Bằng thép Hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106969497020
供应商
peja s e a b.v.
采购商
công ty cp dinh dưỡng hồng hà
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
214.04694
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phụ tùng máy sản xuất thức ăn chăn nuôi: gioăng máy ép viên C750, Chất liệu cao su, hàng mới 100%
peja s e a b.v.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-05-12,peja s e a b.v.共有1986笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从peja s e a b.v.的1986笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出peja s e a b.v.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。