供应商
lindab s.a
采购商
công ty tnhh gia công cơ khí chính xác yundom việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.59795
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
NPL622#&Đầu nối ống thông gió bằng thép, đường kính trong 160mm, không có ren. Mới 100% MF Female coupling
交易日期
2025/05/30
提单编号
107218485030
供应商
lindab s.a
采购商
công ty tnhh gia công cơ khí chính xác yundom việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2064.2244
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
NPL622#&Đầu nối ống thông gió bằng thép, đường kính trong 315mm, không có ren. Mới 100% NPU Male Coupling safe d315
交易日期
2025/05/30
提单编号
107218485030
供应商
lindab s.a
采购商
công ty tnhh gia công cơ khí chính xác yundom việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156.5544
HS编码
83099099
产品标签
bottle cap
产品描述
NPL623#&Nắp bịt đầu ống thông gió bằng thép, đường kính trong 160mm, không có ren. Mới 100%. ESNU Take-off with mesh safe
交易日期
2025/05/30
提单编号
107218485030
供应商
lindab s.a
采购商
công ty tnhh gia công cơ khí chính xác yundom việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500.19825
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
NPL621#&Đầu nối ống thông gió bằng thép, đường kính trong một đầu 315mm, đường kính trong đầu còn lại 160mm, không có ren. Mới 100%. RCU Reducer Centric Safe
交易日期
2025/05/30
提单编号
107218485030
供应商
lindab s.a
采购商
công ty tnhh gia công cơ khí chính xác yundom việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
875.5578
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
NPL622#&Đầu nối ống thông gió bằng thép, đường kính 315mm, dài 150mm, không có ren. Mới 100% SNPU Coupling safe slide in d315 L15
交易日期
2025/05/25
提单编号
maeu253234271
供应商
lindab s.a
采购商
spiral helix inc.
出口港
42870, bremerhaven
进口港
1401, norfolk, va
供应区
Germany
采购区
United States
重量
2815.95kg
金额
——
HS编码
401693
产品标签
rubber gasket
产品描述
RUBBER GASKET
交易日期
2025/05/08
提单编号
9934369
供应商
lindab s.a
采购商
echaar equipments pvt ltd.
出口港
——
进口港
bombay air
供应区
Czech Republic
采购区
India
重量
——
金额
107.926
HS编码
84439100
产品标签
machine,flexo graphic printing,arts,bend,item no
产品描述
PARTS FOR FLEXO GRAPHIC PRINTING MACHINE- BEND PRESSED - ITEM NO.257090PARTS FOR FLEXO GRAPHIC PRINTING MACHINE- BEND PRESSED - IT
交易日期
2025/05/08
提单编号
9934369
供应商
lindab s.a
采购商
echaar equipments pvt ltd.
出口港
——
进口港
bombay air
供应区
Czech Republic
采购区
India
重量
——
金额
60.086
HS编码
84439100
产品标签
machine,flexo graphic printing,arts,coupling,item no
产品描述
PARTS FOR FLEXO GRAPHIC PRINTING MACHINE- COUPLING SAFE - ITEM NO.255063PARTS FOR FLEXO GRAPHIC PRINTING MACHINE- COUPLING SAFE - IT
交易日期
2025/05/08
提单编号
9934369
供应商
lindab s.a
采购商
echaar equipments pvt ltd.
出口港
——
进口港
bombay air
供应区
Czech Republic
采购区
India
重量
——
金额
28.425
HS编码
84439100
产品标签
machine,flexo graphic printing,arts,coupling,item no
产品描述
PARTS FOR FLEXO GRAPHIC PRINTING MACHINE- Coupling Safe - ITEM NO.255070PARTS FOR FLEXO GRAPHIC PRINTING MACHINE- Coupling Safe - IT