产品描述
Chất điện phân cho tụ điện1.0M SPDBF4/ACN:SL=8:2.TP:Acetonitrile CAS:75-05-8,Sulfolane CAS:126-33-0,Spirobipyrrolidinium Tetrafluoroborat(SBPBF4) CAS129211-47-8.Mới 100%(hàng F.O.C)
产品描述
Chất điện phân cho tụ điện1.0M SPDBF4/ACN:SL=8:2.TP:Acetonitrile CAS:75-05-8 ,Sulfolane CAS:126-33-0, Spirobipyrrolidinium Tetrafluoroborat(SBPBF4) CAS 129211-47-8. Mới 100%
交易日期
2025/04/08
提单编号
107080249840
供应商
enchem co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
Thùng phi đựng nguyên vật liệu, chất liệu bằng thép không gỉ, dung tích 200 lít, chiều cao: 1,115mm, đường kính trong phi 567, đường kính ngoài: phi 571, sâu: 918mm mới 100%
产品描述
CE3801#&Chất điện phân dùng cho tụ điện 3.8V, Electrolyte VN-62 chứa Ethylene Carbonate 30.00 ~ 31.54%, Ethyl methyl carbonate 53.48 - 56.22, Lithium hexafluorophosphate 14.02 - 14.74%, mới 100%
产品描述
CE3801#&Chất điện phân dùng cho tụ điện3.8V,ElectrolyteVN-62chứa Ethylene Carbonate30.00~31.54%,Ethyl methyl carbonate53.48-56.22%,Lithium hexafluorophosphate14.02-14.74%,mới100%,hàngmẫukhôngthanhtoan
产品描述
Chất điện phân cho tụ điện Electrolyte 3.0V 0.8M.TP:Acetonitrile CAS:75-05-8 ,1,1-Dimethylpyrrolidinium tetraluoroborate CAS: 69444-51-5. Mới 100% (hàng mẫu không thanh toán)
产品描述
Chất điện phân cho tụ điện Electrolyte 3.0V 0.8M.TP:Acetonitrile CAS:75-05-8 ,1,1-Dimethylpyrrolidinium tetraluoroborate CAS: 69444-51-5. Mới 100% (hàng mẫu không thanh toán)
产品描述
CE3002#&Chất điện phân cho tụ điện1.0M SPDBF4/ACN:SL=8:2.TP:Acetonitrile CAS:75-05-8 ,Sulfolane CAS:126-33-0, Spirobipyrrolidinium Tetrafluoroborat(SBPBF4) CAS 129211-47-8. Mới 100%
产品描述
CE3801#&Chất điện phân dùng cho tụ điện 3.8V, Electrolyte VN-62 chứa Ethylene Carbonate 30.00 ~ 31.54%, Ethyl methyl carbonate 53.48 - 56.22, Lithium hexafluorophosphate 14.02 - 14.74%, mới 100%
产品描述
CE3801#&Chất điện phân dùng cho tụ điện3.8V,ElectrolyteVN-62chứa Ethylene Carbonate30.00~31.54%,Ethyl methyl carbonate53.48-56.22%,Lithium hexafluorophosphate14.02-14.74%,mới100%,hàngmẫukhôngthanhtoan
产品描述
CE3002#&Chất điện phân cho tụ điện1.0M SPDBF4/ACN:SL=8:2.TP:Acetonitrile CAS:75-05-8,Sulfolane CAS:126-33-0,Spirobipyrrolidinium Tetrafluoroborat(SBPBF4) CAS129211-47-8.Mới 100%(hàng mẫu koTT)
交易日期
2025/02/21
提单编号
106957181220
供应商
enchem co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
Thùng phi đựng nguyên vật liệu, chất liệu bằng thép không gỉ, dung tích 200 lít, chiều cao: 1,115mm, đường kính trong phi 567, đường kính ngoài: phi 571, sâu: 918mm mới 100%
产品描述
CE3002#&Chất điện phân cho tụ điện1.0M SPDBF4/ACN:SL=8:2.TP:Acetonitrile CAS:75-05-8,Sulfolane CAS:126-33-0,Spirobipyrrolidinium Tetrafluoroborat(SBPBF4) CAS129211-47-8.Mới 100%(hàng mẫu koTT)
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897022630
供应商
enchem co.ltd.
采购商
công ty tnhh vinatech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
570
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
Thùng phi đựng nguyên vật liệu, chất liệu bằng thép không gỉ, dung tích 18 lít, chiều cao: 620 +- 3.5 mm, đường kính trong: phi 226 +- 2.4mm, đường kính ngoài: phi 227.6 +- 2.4mm mới 100%
产品描述
CE3002#&Chất điện phân cho tụ điện1.0M SPDBF4/ACN:SL=8:2.TP:Acetonitrile CAS:75-05-8 ,Sulfolane CAS:126-33-0, Spirobipyrrolidinium Tetrafluoroborat(SBPBF4) CAS 129211-47-8. Mới 100%