供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1297.6477
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Thiết bị kiểm tra áp suất lốp, gồm:màn hình hiển thị thông số áp suất,dây nguồn,bộ pin,đầu cảm biến,đế đỡ,model TM-240,nhãn hiệu:Tire Moni,mới 100%-TireMoni TM-240-BLE
交易日期
2025/05/29
提单编号
107223833840
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2478.77931
HS编码
90319090
产品标签
——
产品描述
Cảm biến mô-men xoắn-phụ tùng máy đo lực cản lăn lốp xe đạp-KTR TORQUE TRANSDUCER-SPARE PART OF ROLLING RASISTANCE,đã qua sử dụng-tái nhập sau khi sữa chữa tk 307281044622 (04/04/25)
交易日期
2025/05/21
提单编号
107199007050
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
产品描述
FAB#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp từ 100% sợi polyester dùng để sản xuất vải tráng cao su, chưa được nhuộm màu, chưa được tẩy trắng, khổ 120cm, dạng cuộn SYNTHETIC WOVEN FABRIC
交易日期
2025/04/21
提单编号
107118978151
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.6425
HS编码
40115000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber,bicycles
产品描述
25.47-305HS484#&Lốp xe đạp bằng cao su-Nhãn hiệu SCHWALBE, Quy cách 47-305 HS484-Mới 100%, tạm nhập theo tk 307213909940 ngày 13.03.25 dòng 2
交易日期
2025/04/21
提单编号
107118978151
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86.13825
HS编码
40115000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber,bicycles
产品描述
25.50-203HS430R#&Lốp xe đạp bằng cao su-Nhãn hiệu SCHWALBE, Quy cách 50-203 HS430-Mới 100%, tạm nhập theo tk 307213909940 ngày 13.03.25 dòng 1
交易日期
2025/04/21
提单编号
107118978151
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.8224
HS编码
40115000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber,bicycles
产品描述
25.47-507HS624C#&Lốp xe đạp bằng cao su-Nhãn hiệu SCHWALBE, Quy cách 47-507 HS624-Mới 100%, tạm nhập theo tk 307213909940 ngày 13.03.25 dòng 8
交易日期
2025/04/21
提单编号
107118978151
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107.31975
HS编码
40115000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber,bicycles
产品描述
25.25-622HS471C#&Lốp xe đạp bằng cao su-Nhãn hiệu SCHWALBE, Quy cách 25-622 HS471-Mới 100%, tạm nhập theo tk 307213909940 ngày 13.03.25 dòng 7
交易日期
2025/04/21
提单编号
107118978151
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
388.04625
HS编码
40115000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber,bicycles
产品描述
25.57-559HS425C#&Lốp xe đạp bằng cao su-Nhãn hiệu SCHWALBE, Quy cách 57-559 HS425-Mới 100%, tạm nhập theo tk 307213909940 ngày 13.03.25 dòng 4
交易日期
2025/04/21
提单编号
107118978151
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135.8445
HS编码
40115000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber,bicycles
产品描述
25.57-584HS425C#&Lốp xe đạp bằng cao su-Nhãn hiệu SCHWALBE, Quy cách 57-584 HS425-Mới 100%, tạm nhập theo tk 307213909940 ngày 13.03.25 dòng 5
交易日期
2025/04/21
提单编号
107118978151
供应商
ralf bohle gmbh
采购商
công ty tnhh lốp xe h a vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.3085
HS编码
40115000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber,bicycles
产品描述
25.40-622HS492CR#&Lốp xe đạp bằng cao su-Nhãn hiệu SCHWALBE, Quy cách 40-622 HS492-Mới 100%, tạm nhập theo tk 307213909940 ngày 13.03.25 dòng 3