供应商
sangwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh sangwoo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10735.55
HS编码
54081090
产品标签
linen,viscose,elastane
产品描述
V04#&Vải dệt thoi 100% RAYON từ sợi filament tái tạo, đã nhuộm, khổ 53"
交易日期
2025/05/30
提单编号
107225280410
供应商
sangwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh sangwoo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
52083900
产品标签
dyed woven cotton fabrics
产品描述
V51#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng trên 85%, đã nhuộm, 100% COTTON, khổ 52/53", trọng lượng 50-60GSM
交易日期
2025/05/26
提单编号
107212543910
供应商
sangwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh sangwoo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
408
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
NL06-6#&Mếch từ vải dệt đã được tráng phủ keo, 100% Polyester, khổ 60"
交易日期
2025/05/26
提单编号
107212543910
供应商
sangwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh sangwoo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8110.72
HS编码
54078200
产品标签
synthetic filaments
产品描述
V67#&Vải dệt thoi có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, đã nhuộm, pha chủ yếu với bông (63%POLYESTER 35%COTTON 2%SPANDEX, khổ 60" )
交易日期
2025/05/26
提单编号
107212543910
供应商
sangwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh sangwoo việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.72
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NL01-2#&Mác vải các loại, dệt loại khác trừ dệt thoi, dạng chiếc
交易日期
2025/05/26
提单编号
107211563650
供应商
sangwoo co.ltd.
采购商
công ty tnhh sangwoo việt nam