供应商
copreci china
采购商
công ty tnhh công nghệ sản phẩm ngoài trời haohong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
NL06#&Đinh vít bằng sắt đã được ren,đường đính:10mm,qc:M5*15mm,nguyên liệu phục vụ sản xuất lò nướng ngoài trời.Mới 100%
交易日期
2025/05/27
提单编号
107215672211
供应商
copreci china
采购商
công ty tnhh công nghệ sản phẩm ngoài trời haohong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
530
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
NL04#&Ống thoát hơi bằng thép không gỉ có mặt cắt ngang hình tròn, gắn vào van toàn,đường kính 17mm,qc:320*128*17MM,nguyên liệu phục vụ sản xuất lò nướng ngoài trời.Mới 100%
交易日期
2025/05/27
提单编号
107215672211
供应商
copreci china
采购商
công ty tnhh công nghệ sản phẩm ngoài trời haohong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NL05#&Bản lề bằng sắt,đường đính:20mm,qc:45*20*20MM,nguyên liệu phục vụ sản xuất lò nướng ngoài trời.Mới 100%
交易日期
2025/05/27
提单编号
107215672211
供应商
copreci china
采购商
công ty tnhh công nghệ sản phẩm ngoài trời haohong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1150
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
NL04#&Ống thoát hơi bằng thép không gỉ có mặt cắt ngang hình tròn, gắn vào van toàn,đường kính 17mm,qc:459*128*17MM,nguyên liệu phục vụ sản xuất lò nướng ngoài trời.Mới 100%
交易日期
2025/05/27
提单编号
107215672211
供应商
copreci china
采购商
công ty tnhh công nghệ sản phẩm ngoài trời haohong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2980
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
NL04#&Ống thoát hơi bằng thép không gỉ có mặt cắt ngang hình tròn, gắn vào van toàn,đường kính 17mm,qc:623*128*17MM,nguyên liệu phục vụ sản xuất lò nướng ngoài trời.Mới 100%
交易日期
2025/05/10
提单编号
9979276
供应商
copreci china
采购商
srihith marketing services llp
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
338.887
HS编码
73181190
产品标签
smo,screw part,valve part
产品描述
SCREW PART NO 61006531 (SIMS REG NO SMOSSIMS080525100549) VALVE PART NO 68006388
交易日期
2025/05/10
提单编号
9979276
供应商
copreci china
采购商
srihith marketing services llp
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
5178.53
HS编码
84818030
产品标签
valve part
产品描述
VALVE PART NO 68005790 VALVE PART NO 68006498
交易日期
2025/05/10
提单编号
9979276
供应商
copreci china
采购商
srihith marketing services llp
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
5069.517
HS编码
84818030
产品标签
valve part
产品描述
VALVE PART NO 68005793 VALVE PART NO 68005792
交易日期
2025/05/10
提单编号
9979276
供应商
copreci china
采购商
srihith marketing services llp
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
5886.675
HS编码
84818030
产品标签
valve part
产品描述
VALVE PART NO 68005789 VALVE PART NO
交易日期
2025/05/10
提单编号
9979276
供应商
copreci china
采购商
srihith marketing services llp
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
3052.35
HS编码
84818030
产品标签
valve part
产品描述
VALVE PART NO 68005792 VALVE PART NO 68005790
交易日期
2025/05/10
提单编号
9979276
供应商
copreci china
采购商
srihith marketing services llp
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
3979.392
HS编码
84818030
产品标签
valve part
产品描述
VALVE PART NO 68006388 VALVE PART NO 68005793
交易日期
2025/05/10
提单编号
9979276
供应商
copreci china
采购商
srihith marketing services llp
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
5178.53
HS编码
84818030
产品标签
valve part
产品描述
VALVE PART NO 68006498 VALVE PART NO 68005789