供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ toàn huy tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5820
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ 13/2023/QĐ-TTG, NK dùng làm nguyên liệu sản xuất.
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971417450
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ toàn huy tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2925
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ 13/2023/QĐ-TTG, NK dùng làm nguyên liệu sản xuất.
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931131900
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ toàn huy tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5814
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ 13/2023/QĐ-TTG, NK dùng làm NLSX
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931586160
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ toàn huy tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5910
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ 13/2023/QĐ-TTG, NK dùng làm NLSX
交易日期
2025/01/02
提单编号
106851422530
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ toàn huy tiến
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5775
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ 13/2023/QĐ-TTG, NK dùng làm NLSX
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837175100
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ toàn huy tiến
出口港
osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5745
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ 13/2023/QĐ-TTG, NK dùng làm NLSX
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837165410
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ toàn huy tiến
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2880
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT, theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT và QĐ 13/2023/QĐ-TTG, NK dùng làm NLSX
交易日期
2024/12/16
提单编号
106802480410
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty cổ phần nhựa minh hưng phát
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5757
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP- mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT & QĐ 13/2023/QĐ-TTG,NK làm NLSX
交易日期
2024/12/16
提单编号
106802323940
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty cổ phần nhựa minh hưng phát
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2967
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP- mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT & QĐ 13/2023/QĐ-TTG,NK làm NLSX
交易日期
2024/12/06
提单编号
106777434630
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty cổ phần nhựa minh hưng phát
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2897.25
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP- mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT & QĐ 13/2023/QĐ-TTG,NK làm NLSX
交易日期
2024/12/06
提单编号
106777654760
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty cổ phần nhựa minh hưng phát
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5910
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP- mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT & QĐ 13/2023/QĐ-TTG,NK làm NLSX
交易日期
2024/12/06
提单编号
106777874930
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty cổ phần nhựa minh hưng phát
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5826
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP- mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng, dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT & QĐ 13/2023/QĐ-TTG,NK làm NLSX
交易日期
2024/11/07
提单编号
106703648810
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty cổ phần nhựa minh hưng phát
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2898
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP- mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng; dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT & QĐ 13/2023/QĐ-TTG,NK làm NLSX
交易日期
2024/11/04
提单编号
106697115820
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty cổ phần nhựa minh hưng phát
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2929.5
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP- mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng; dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT & QĐ 13/2023/QĐ-TTG,NK làm NLSX
交易日期
2024/10/17
提单编号
106653073110
供应商
ehl co., ltd
采购商
công ty cổ phần nhựa minh hưng phát
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5862
HS编码
39159020
产品标签
——
产品描述
Nhựa phế liệu từ PolyPropylen (PP- mục2 ở GPNK) đã qua sử dụng; dạng mẩu vụn. Đáp ứng QCVN 32:2018/BTNMT,theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT & QĐ 13/2023/QĐ-TTG,NK làm NLSX