供应商
công ty tnhh một thành viên tam ích một
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
877.5
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
PILLAR - Chân bàn bằng gỗ cao su - Mã: F2182-2. Quy cách: 26.5*13.75*13.75 inch. Nhãn hiệu POUNDEX. Hàng tháo rời mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267924630
供应商
công ty tnhh một thành viên tam ích một
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3847.5
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
ROUND TABLE - Mặt bàn hình tròn bằng gỗ cao su Mã: F2187-1. Quy cách: 51.25*51.25*6.25 inch. Nhãn hiệu POUNDEX. Hàng tháo rời mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267924630
供应商
công ty tnhh một thành viên tam ích một
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4400
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
REC TABLE - Mặt bàn hình chữ nhật bằng gỗ cao su Mã: F2182-1. Quy cách: 70*51*7.75 inch. Nhãn hiệu POUNDEX. Hàng tháo rời mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267924630
供应商
công ty tnhh một thành viên tam ích một
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2560
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
DINING CHAIR - Ghế cao su đã bọc nệm - Mã F1396- Quy cách: 457.2*584.2*1016mm. Nhãn hiệu POUNDEX. Hàng tháo rời mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267946700
供应商
công ty tnhh oupeng furniture việt nam
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2109
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
F8134-25-3#&Ghế sofa đơn có khung làm bằng ván ép, đã nhồi đệm và bọc vải, kích thước 117*100*113 cm, không nhãn hiệu, có nhãn hàng, mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267946700
供应商
công ty tnhh oupeng furniture việt nam
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3743
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
F8135-25-3#&Ghế sofa đôi có khung làm bằng ván ép, đã nhồi đệm và bọc vải, kích thước 215*100*103 cm, không nhãn hiệu, có nhãn hàng, mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267946700
供应商
công ty tnhh oupeng furniture việt nam
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3933
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
F8136-25-3#&Ghế sofa ba chỗ ngồi có khung làm bằng ván ép, đã nhồi đệm và bọc vải, kích thước 235*100*103 cm, không nhãn hiệu, có nhãn hàng, mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307268183300
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn gỗ yong sheng
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2976
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế nhồi nệm F1839 (20*23*38.75)Inch. SP không nhãn hiệu làm bằng gỗ thông xẻ (nguyên liệu mua trong nước). Sử dụng trong nhà bếp. Hàng mới 100%, SX tại nhà máy.#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267924630
供应商
công ty tnhh một thành viên tam ích một
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
16550
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ăn gỗ cao su TABLE+4 CHAIRS - Mã: F2606-1. 1 bộ gồm 1 bàn (1524*914.4*762mm) và 4 ghế (431.8*558.8*965.2mm). Nhãn hiệu POUNDEX. Hàng tháo rời mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307268183300
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn gỗ yong sheng
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8255
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ghế F2623-1 (1690*1000*257)mm. SP không nhãn hiệu làm bằng gỗ cao su (nguyên liệu mua trong nước) và ván MDF. Sử dụng trong nhà bếp. Hàng mới 100%, SX tại nhà máy.#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267924630
供应商
công ty tnhh một thành viên tam ích một
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
139
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bộ bàn ăn gỗ cao su - TABLE + 4 CHAIRS - Mã: F2610-1, 1 bộ gồm: 1 bàn(1524*914.4*762mm) + 4 ghế (457.2*533.4*990.6mm). Nhãn hiệu POUNDEX. Hàng tháo rời mới 100%#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307268183300
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn gỗ yong sheng
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5217
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Bàn F2580 (54x54x30)inch. SP không nhãn hiệu làm bằng gỗ thông xẻ (nguyên liệu mua trong nước) và ván MDF. Sử dụng trong nhà bếp. Hàng mới 100%, SX tại nhà máy.#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307268183300
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn gỗ yong sheng
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1872
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Tủ F6099 (63*21*31)Inch. SP không nhãn hiệu làm bằng gỗ thông xẻ (mua trong nước) và ván MDF,sử dụng trong nhà bếp. Hàng mới 100%, SX tại nhà máy.#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307268183300
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn gỗ yong sheng
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
658
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế nhồi nệm F1388 (190*230*380)mm. SP không nhãn hiệu làm bằng gỗ cao su (nguyên liệu mua trong nước). Sử dụng trong nhà bếp. Hàng mới 100%, SX tại nhà máy.#&VN
交易日期
2025/03/31
提单编号
307267924630
供应商
công ty tnhh một thành viên tam ích một
采购商
wowhome inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4400
HS编码
94039100
产品标签
——
产品描述
PILLAR - Chân bàn bằng gỗ cao su - Mã: F2182-2. Quy cách: 26.5*13.75*13.75 inch. Nhãn hiệu POUNDEX. Hàng tháo rời mới 100%#&VN