供应商
công ty tnhh bao bì đóng gói able
采购商
amercare royal
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15405.39
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
APHSDCWING/AU0902-3-AU0902L#&Hộp giấy bạc bằng nhôm để đựng thực phẩm. 100 sets/carton. Mã sp: APHSDCWING/AU0902-3+AU0902L.Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/30
提单编号
307444721860
供应商
công ty tnhh bao bì đóng gói able
采购商
amercare royal
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8869
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
ODTP15/AE1813#&Khay giấy bạc bằng nhôm để đựng thực phẩm. 500 pcs/carton. Mã sp: ODTP15/AE1813.Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/30
提单编号
307444721860
供应商
công ty tnhh bao bì đóng gói able
采购商
amercare royal
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
19380
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
AS1211S3MCHIP/AP14-12-10.75-500#&Nhôm dạng tờ dùng để bọc nướng thực phẩm trong nhà bếp, đã đóng gói bán lẻ.Kích thước: 10.75x14. Mã sp: AS1211S3MCHIP/AP14-12-10.75-500.Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307426840510
供应商
công ty tnhh ningbo changya plastics việt nam
采购商
amercare royal
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1268
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
ES1000N#&Ốp ly cách nhiệt làm bằng giấy,(ENVIROLINES HOT CUP SLEEVEKRAFT, NO PRINT,10/100,(267*65)mm: 100 PCS/BAG, 10 BAGS/CTN, 1000 PCS/CTN ) mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307428988330
供应商
công ty tnhh ningbo changya plastics việt nam
采购商
amercare royal
产品描述
FTB1NNAN-1#&Hộp giấy làm từ giấy (không sóng), có thể gấp lại được, dùng để bao đựng thực phẩm,(#1 FOLDED TAKEOUT BOX, NANDO'S 9/50,(133*108*64)mm: 50 PCS/BAG, 6 BAGS/CTN, 300 PCS/CTN) mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307428988330
供应商
công ty tnhh ningbo changya plastics việt nam
采购商
amercare royal
产品描述
FTB8NNAN-1#&Hộp giấy làm từ giấy (không sóng), có thể gấp lại được, dùng để bao đựng thực phẩm,(#8 FOLDED TAKEOUT BOX, NANDO'S 6/50,(171*140*63.5)mm: 50 PCS/BAG, 6 BAGS/CTN, 300 PCS/CTN) mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/24
提单编号
307423207400
供应商
công ty tnhh bao bì đóng gói able
采购商
amercare royal
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12163.2
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
ODTP15/AE1813#&Khay giấy bạc bằng nhôm để đựng thực phẩm. 500 pcs/carton. Mã sp: ODTP15/AE1813.Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/24
提单编号
307424774330
供应商
công ty tnhh ningbo changya plastics việt nam
采购商
amercare royal
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2518.38
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
PCC20WCR#&Ly giấy làm bằng giấy,(CUP, PAPER COLD, 20OZ, WHT,CAFE RIO: 50 PCS/BAG, 20 BAGS/CTN, 1000 PCS/CTN) mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/24
提单编号
307423207400
供应商
công ty tnhh bao bì đóng gói able
采购商
amercare royal
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
59922.96
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
AS1211S3MCHIP/AP14-12-10.75-500#&Nhôm dạng tờ dùng để bọc nướng thực phẩm trong nhà bếp, đã đóng gói bán lẻ.Kích thước: 10.75x14. Mã sp: AS1211S3MCHIP/AP14-12-10.75-500.Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/23
提单编号
307420511000
供应商
công ty tnhh sản xuất sản phẩm giấy king honor
采购商
amercare royal
产品描述
B03P270PE.25#&Hộp giấy - Black 03 Printed Food Box 270PE, 200 cái/thùng carton, mới 100%#&VN
交易日期
2025/05/23
提单编号
307420511000
供应商
công ty tnhh sản xuất sản phẩm giấy king honor
采购商
amercare royal
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3259
HS编码
48236900
产品标签
trays,dished,plates
产品描述
SW22P300DPE.25/LID90PET.25#&Ly giấy ( 1 bộ gồm ly giấy và nắp nhựa ) - 22oz Single Wall White Paper Cup 280DPE with Lid, 500 bộ / thùng carton, mới 100%#&VN