供应商
công ty cổ phần giấy sài gòn
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
9107.336
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Giấy công nghiệp IP dạng cuộn (sản xuất từ 100% giấy tái chế) - SPLIT-WIDTH CHIPBOARD PAPER SCBB, định lượng 450GSM (+/-4%), khổ từ 101mm - 103mm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/04/26
提单编号
307344252630
供应商
công ty cổ phần giấy sài gòn
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
27051.165
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Giấy công nghiệp IP dạng cuộn (sản xuất từ 100% giấy tái chế) - SPLIT-WIDTH CHIPBOARD PAPER SCBB, định lượng 450GSM (+/-4%), khổ từ 101mm - 103mm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/04/21
提单编号
307327151850
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hưng nghiệp formosa
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
2087.34921
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU - BOPP FILM (FOR APPLICATION: ADHESIVE TAPE) 60MIC x 1280MM x 3800M #&VN
交易日期
2025/04/21
提单编号
307327151850
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hưng nghiệp formosa
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
10502.27
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU - BOPP FILM (FOR APPLICATION: ADHESIVE TAPE) 60MIC x 1610MM x 3800M #&VN
交易日期
2025/03/14
提单编号
307218786140
供应商
công ty cổ phần giấy sài gòn
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
27884.25
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Giấy công nghiệp IP dạng cuộn (sản xuất từ 100% giấy tái chế) - SPLIT-WIDTH CHIPBOARD PAPER SCBB, định lượng 450GSM (+/-4%), khổ từ 101mm - 103mm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/19
提单编号
307151456750
供应商
công ty cổ phần giấy sài gòn
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
27084.78
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Giấy công nghiệp IP dạng cuộn (sản xuất từ 100% giấy tái chế) - SPLIT-WIDTH CHIPBOARD PAPER SCBB, định lượng 450GSM (+/-4%), khổ từ 101mm - 106mm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/02/17
提单编号
307143776350
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hưng nghiệp formosa
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
8349.678
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU - BOPP FILM (FOR APPLICATION: ADHESIVE TAPE) 60MIC x 1280MM x 3800M #&VN
交易日期
2025/02/17
提单编号
307143776350
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hưng nghiệp formosa
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
21004.671
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU - BOPP FILM (FOR APPLICATION: ADHESIVE TAPE) 60MIC x 1610MM x 3800M #&VN
交易日期
2025/01/15
提单编号
307071761530
供应商
công ty cổ phần giấy sài gòn
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
18401.62
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Giấy công nghiệp IP dạng cuộn (sản xuất từ 100% giấy tái chế) - SPLIT-WIDTH CHIPBOARD PAPER SCBB, định lượng 450GSM (+/-4%), khổ từ 101mm - 106mm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/07
提单编号
307051915460
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hưng nghiệp formosa
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
2634.84
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU - BOPP FILM (FOR APPLICATION: ADHESIVE TAPE) 60MIC x 1280MM x 5800M#&VN
交易日期
2025/01/07
提单编号
307051915460
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hưng nghiệp formosa
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
1325.61
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU - BOPP FILM (FOR APPLICATION: ADHESIVE TAPE) 60MIC x 1610MM x 5800M#&VN
交易日期
2025/01/07
提单编号
307051915460
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hưng nghiệp formosa
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
7044.66
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU - BOPP FILM (FOR APPLICATION: ADHESIVE TAPE) 25MIC x 1280MM x 8000M#&VN
交易日期
2025/01/07
提单编号
307051915460
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hưng nghiệp formosa
采购商
sb tape group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
13256.23
HS编码
39202010
产品标签
battery separator
产品描述
MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU - BOPP FILM (FOR APPLICATION: ADHESIVE TAPE) 60MIC x 1610MM x 5800M#&VN
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029093250
供应商
công ty cổ phần giấy sài gòn
采购商
sb tape group
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
port kelang (swetten
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
19493.86
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Giấy công nghiệp IP dạng cuộn (sản xuất từ 100% giấy tái chế) - SPLIT-WIDTH CHIPBOARD PAPER SCBB, định lượng 450GSM (+/-4%), khổ từ 101mm - 103mm. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/09
提单编号
306972737760
供应商
công ty cổ phần giấy sài gòn
采购商
sb tape group
出口港
cang cont spitc
进口港
port kelang (swetten
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
9574.32
HS编码
48059390
产品标签
paperboad
产品描述
Giấy công nghiệp IP dạng cuộn (sản xuất từ 100% giấy tái chế) - SPLIT-WIDTH CHIPBOARD PAPER SCBB, định lượng 450GSM (+/-4%), khổ từ 101mm - 103mm. Hàng mới 100%#&VN