供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1481.76
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
25P22#&Đồ chơi hình con rùa - KOHLS CI FLYING SQUIRREL TOY MED - 32535 ,Nhãn -CHUCKIT, mới 100%, đồ chơi làm bằng vải 100% poly và vải nylon#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307445390730
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
30270.24
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
25P1#&Đồ chơi hình đĩa bay - CI ZIPFLIGHT TOY MED - 18100 ,Nhãn -CHUCKIT, mới 100%, đồ chơi làm bằng vải 100% poly và foam#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307445390730
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10434
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
25P8#&Đồ chơi hình trái banh - CI ROPE FETCH - 32220 ,Nhãn -CHUCKIT, mới 100%, đồ chơi làm bằng vải 100% poly và foam#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307445390730
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4285.44
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
25P21#&Đồ chơi hình cục xương -KOHLS CI TUMBLE BUMPER MED - 32532, mới 100%, đồ chơi làm bằng vải 100% poly và foam#&VN
交易日期
2025/05/31
提单编号
307445390730
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
13230
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
25P2#&Đồ chơi hình con rùa - CI FLYING SQUIRREL TOY MED - 0511300,Nhãn -CHUCKIT, mới 100%, đồ chơi làm bằng vải 100% poly và vải nylon#&VN
交易日期
2025/05/27
提单编号
307431243140
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12152
HS编码
56090000
产品标签
articles of yarn
产品描述
25SC4#&Tháp dây - 18" BEIGE CORDUROY JUTE CAT POST ROUND- EP-CATP204 , NEW 100%, LABEL : WHISKER MITTENS (quy cách 34.5*34.5*H 47cm; vải 100% polyesters và dây đay; Tháp dùng cho mèo sử dụng )#&VN
交易日期
2025/05/27
提单编号
307431243140
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12152
HS编码
56090000
产品标签
articles of yarn
产品描述
25SC3#&Tháp dây - 18" GRAY CORDUROY JUTE CAT POST ROUND- EP-CATP203 , NEW 100%, LABEL : WHISKER MITTENS (quy cách 34.5*34.5*H 47cm; vải 100% polyesters và dây đay; Tháp dùng cho mèo sử dụng )#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307426136050
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5217
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
25S72#&Túi xách - Dual Radio Chest Harness Gen II BAG, nhãn - TRUE NORTH , mới 100%, túi xách làm từ vải 100% nylon#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307426136050
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
23791.2
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
25S70#&Túi xách -SPYDER GEAR Gen II Black (Std) - NFPA 1977 BAG , nhãn - TRUE NORTH , mới 100%, túi xách làm từ vải 100% nylon#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307426136050
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
11850.3
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
25S55#&Túi xách - BIG EASY BACKPACK BAG, nhãn - TRUE NORTH , mới 100%, túi xách làm từ vải 100% nylon#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307426136050
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
32785.2
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
25S57#&Túi xách - Fireball Willdland Gen II bag, nhãn - TRUE NORTH , mới 100%, túi xách làm từ vải 100% nylon#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307426136050
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
18914.2
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
25S69#&Túi xách - SPITFIRE WILDLAND GEN II BAG, nhãn - TRUE NORTH , mới 100%, túi xách làm từ vải 100% nylon#&VN
交易日期
2025/05/26
提单编号
307426136050
供应商
công ty tnhh sản xuất hoàng lâm
采购商
suncom inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24112.9
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
25S64#&Túi xách - L-2 RIT Bag w/ Skid Plate, nhãn - TRUE NORTH , mới 100%, túi xách làm từ vải 100% nylon#&VN